Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • BaoNgoc
  • 26/02/2025 08:04:03
  • Đọc chơi: Being with no one it's better than being with the wrong one. Sometimes, those who fly solo have the strongest wings.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 26/02/2025 09:30:57
  •  Boiboi2310
  • 26/02/2025 09:08:28
  • Trăm năm trong cội nhân duyên / Tha nhân ngộ biệt triền miên chẳng dừng / Có duyên có nợ thì cùng / Cưỡi rồng bói phượng rượu mừng nên đôi. / Lỡ may duyên đoản đứt rời / Cô đơn độc bước chẳng người nào bên / Thôi thì cũng chẳng than phiền / Tái ông thất mã an yên một đời!
  •  Boiboi2310
  • 26/02/2025 08:59:14
  • Chợt nhớ đến câu: "Bí mật của tuổi già bình yên không phải là cái gì ghê gớm mà chỉ là tập quen với cô đơn!" (Trăm năm cô đơn - Márquez)
  • BaoNgoc
  • 25/02/2025 08:00:49
  • Đọc chơi: It's important to make friendships that are deeper than gossiping, drinking, smoking, and going out. Make friends you can go get breakfast with, my friends who support your life goals and believe in you.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 25/02/2025 11:10:35
  •  Boiboi2310
  • 25/02/2025 10:46:40
  • Dẫu rằng nhân sự nghiệp duyên / Trăm năm ly hợp như thiên định rồi, / Vẫn mong đi giữa đường đời / Tri âm tri kỷ ngộ thời bền lâu. / Tư phong mỗi vẻ mỗi màu / Tứ đoan một sắc, cùng nhau Ngũ thường. / Xây nên từ cội yêu thương / Ta bà hạnh ngộ vô thường hỷ hoan.
  •  Boiboi2310
  • 25/02/2025 10:39:06
  • Đừng chỉ dừng lại ở những tình bạn nông cạn, với những buổi tán gẫu vô vị, những cuộc vui chóng tàn. Hãy vun đắp những mối quan hệ chân thành, ví dụ cùng nhau đi ăn sáng, cùng nhau vun đắp những ước mơ, tin tưởng lẫn nhau, cùng ủng hộ nhau!
  • BaoNgoc
  • 24/02/2025 08:03:13
  • Đọc chơi: Stress makes you think that everything has to be fixed right now. Just breathe. Things have a way of working themselves out.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 24/02/2025 16:17:41
  • Nhọc lòng chi chuyện thế gian / Là duyên là nghiệp vô vàn rối ren. / Thôi đừng than vãn thêm phiền / Gieo nhân gặt quả đi liền với nhau! / Lạc quan thì sống thật lâu / Dù cho bão tố bể dâu - mặc đời!
  • Boiboi2310
  • 21/02/2025 09:43:24
  • BaoNgoc
  • 21/02/2025 09:38:06
  • Bói: tuột thì bữa sau mần tiếp em
  • BaoNgoc
  • 21/02/2025 08:00:30
  • Đọc chơi: Give. But don't allow yourself to be used. Love. But don't allow your heart to be abused. Trust. But don't be naïve. Listen. But don't lose your own voice.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 21/02/2025 09:37:47
  •  Boiboi2310
  • 21/02/2025 09:18:28
  • Chán vạn sự đời / Cần phải giới hạn / Tin - Yêu - Kết bạn / Cũng như thế thôi! / Cho đi một chút / Lắng nghe thật nhiều / Thật thật điêu điêu / Trong lòng biết tuốt!
  • Boiboi2310
  • 21/02/2025 09:19:14
  • ngày nào cũng ghé vào làm bài thơ mà đôi khi chữ nghĩa bị kẹt xe đến chậm, lúc tới nơi thì tụt mood quá rồi ạ!
  • BaoNgoc
  • 20/02/2025 08:00:08
  • Đọc chơi: There is more good in life than you are actually able to see right now. Keep your hope. Keep the faith. Think positively. Life is actually beautiful.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 21/02/2025 09:14:30
  • Cứ tích cực sống / Đời sẽ bình yên / Giữ vững đức tin / Thỏa lòng mong ngóng!
  • BaoNgoc
  • 19/02/2025 08:00:29
  • Đọc chơi: You become a master of your life when you learn how to control where your attention goes. Value what you give your energy to.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 19/02/2025 09:41:22
  •  Boiboi2310
  • 19/02/2025 09:16:53
  • Chán vạn sự đời / Hơi đâu mà quản! / An nhàn rong chơi / Cả đời cho đáng!
  • BaoNgoc
  • 17/02/2025 08:03:21
  • Đọc chơi: Always take some time out to show your gratitude for getting another chance to live this beautiful life. Life is very fragile and short. Make it your best day. Pay attention to the present moment.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 17/02/2025 10:03:49
  •  Boiboi2310
  • 17/02/2025 09:51:18
  • Cảm ơn đời mỗi sáng mai thức dậy / Ta có thêm một ngày nữa để yêu thương!
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chiêm bao
[chiêm bao]
|
động từ
to dream, to see in a dream; have a dream
the child dreamed of (saw in a dream) Uncle Ho
a dream
as if dreaming
Awakened working she had dreamed
danh từ
day-dream, waking dream