Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chiêm bao
[chiêm bao]
|
động từ
to dream, to see in a dream; have a dream
the child dreamed of (saw in a dream) Uncle Ho
a dream
as if dreaming
Awakened working she had dreamed
danh từ
day-dream, waking dream